ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giá trị" 1件

ベトナム語 giá trị
日本語 価値
例文 Thông tin càng mới thì cáng có giá trị
情報は新しいほど価値が高い
マイ単語

類語検索結果 "giá trị" 4件

ベトナム語 cổ phiếu có giá trị danh nghĩa
日本語 額面株式
マイ単語
ベトナム語 giá trị cổ phiếu
日本語 額面株
マイ単語
ベトナム語 giá trị trái phiếu
日本語 公社債価格
マイ単語
ベトナム語 không có giá trị
日本語 ばか
マイ単語

フレーズ検索結果 "giá trị" 3件

tác phẩm nghệ thuật có giá trị
価値のある芸術作品である
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
紙切れになった株券
Thông tin càng mới thì cáng có giá trị
情報は新しいほど価値が高い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |